Từ "civil death" trong tiếng Anh có nghĩa là "tình trạng xóa bỏ quyền công dân", tức là một người bị tước bỏ quyền lợi hợp pháp của mình, thường do những hành vi phạm pháp nghiêm trọng. Khi một người trải qua tình trạng này, họ không còn được công nhận là công dân với đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm trong xã hội.
Giải thích dễ hiểu:
Civil death là khi một người bị coi như không còn là công dân nữa, không còn quyền lợi như những người khác trong xã hội, thường là do họ đã phạm phải những tội rất nghiêm trọng.
Tình trạng này có thể xảy ra trong những trường hợp như bị kết án tù chung thân hoặc bị tuyên bố mất khả năng hành vi pháp lý.
Ví dụ sử dụng:
"After being convicted of serious crimes, he experienced civil death."
(Sau khi bị kết án vì những tội nghiêm trọng, anh ta đã trải qua tình trạng xóa bỏ quyền công dân.)
"The legal implications of civil death can lead to a loss of property rights and the inability to enter into contracts."
(Các hệ quả pháp lý của tình trạng xóa bỏ quyền công dân có thể dẫn đến việc mất quyền sở hữu tài sản và không thể ký kết hợp đồng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Civilian: dân thường (không phải quân đội)
Disenfranchisement: sự tước quyền, thường dùng khi nói về quyền bầu cử
Disqualification: sự không đủ điều kiện, có thể liên quan đến việc bị tước bỏ một số quyền lợi
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Lose one's rights": mất quyền lợi của ai đó
"Fall from grace": sa ngã, mất đi sự kính trọng, có thể dẫn đến tình trạng civil death trong một số trường hợp.
Kết luận:
Từ "civil death" không chỉ là một khái niệm pháp lý mà còn phản ánh những hậu quả xã hội nghiêm trọng mà một người có thể phải chịu khi vi phạm pháp luật.